|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到56个相关供应商
出口总数量:1339 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83062990 | 交易描述:Other Huy chương thể thao bằng hợp kim kẽm, mạ màu vàng, kt 70mm, dày 3mm, mã hàng: DA4V01-GRHAT, in chữ "UOB heartbeat", nhà sản xuất: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2023-07-29 更多 >
出口总数量:202 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73231000 | 交易描述:VIRUTILLA IRON OR STEEL WOOL; POT SCOURERS AND SCOURING OR POLISHING P GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO. LTD-F
数据已更新到:2024-03-12 更多 >
出口总数量:125 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94037090 | 交易描述: Tủ. nhựa dùng để đựng quần áo, đồ dùng cá nhân. Mã hàng FL-0027-4T, 10 nâu 10 hồng 20 xanh, KT: 55*40*89 (cm). GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-12-19 更多 >
出口总数量:61 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84219999 | 交易描述:Other The particle block of the home, plastic water filter device, model F0602 3/4 "= 27 mm diameter. Guangzhou W.Q.S International Trading Co., Ltd 100% new 100% new
数据已更新到:2022-04-21 更多 >
出口总数量:57 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84818099 | 交易描述:Other Faucet for stainless steel sinks, Code: 3225, No signal. 100% new. NSX: Guangzhou W.Q.S. International Trading CO., LTD
数据已更新到:2022-01-26 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39269099 | 交易描述:Tay tủ dài,để lắp vào cánh tủ gỗ , mã sản phẩm 102, nhãn hiệu hichan, kích thước 80mm x 15 mm,chất liệu nhựa, Nhà sx: GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-03-17 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73249099 | 交易描述:Đầu sen cây bằng thép không gỉ, không hiệu. Mới 100%. NSX: Guangzhou W.Q.S. International Trading Co.,Ltd
数据已更新到:2021-12-14 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:95043090 | 交易描述:Other Máy chơi game: Máy trò chơi bắn súng KT55x55x128cm model TODA-015, đặt ở khu vui chơi giái trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng,nsx GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2023-01-08 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39259000 | 交易描述:Chặn cửa dùng trong lắp đặt cửa ra vào,chất liệu: Plastic, màu bạc, 1.8542m/chiếc, 300 chiếc. KT: 73 inch*142.5mm*32.5mm. NSX: GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-17 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94054050 | 交易描述:Street lamps or lanterns Solar street lights with capacity of 200W, NSX: Guangzhou W.Q.S. International Trading Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2022-07-18 更多 >
56 条数据